Loại phương tiện / Vehicle Type |
Ôtô tải (Cabin + Chassis) |
Hệ thống lái / Drive System |
Tay lái thuận LHD, 6 x 4 |
Buồng lái / Cab Type |
Loại cabin có giường ngủ |
Số chỗ ngồi / Seat Capacity |
02 chỗ |
Kích thước / Dimensions |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
6950 (5650 + 1300) |
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm) |
11.610 x 2.495 x 3.130 |
Dài x Rộng x Cao / L x W x H |
Chiều rộng cơ sở |
Trước / Front (mm) |
2.04 |
Sau / Rear (mm) |
1.85 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) |
285 |
Trọng lượng / Weight |
Trọng lượng bản thân xe (Kg) |
8.84 |
Trọng lượng xe sau khi đóng thùng mui bạt (Kg) |
11.07 |
Trọng tải chuyên chở (Kg) |
13.5 |
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) |
24.7 |
Thông số vận hành / Caculated Performance |
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) |
107 |
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%) |
32,4 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
10,4 |
Đặc tính kỹ thuật / Specifications |
Động cơ / |
Kiểu / Model |
Diesel D6AC (EURO II) |
Engine |
Loại / Type |
Có Turbo |
|
Số xy lanh / No of Cylinder |
6 xy lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy lanh (cm3) |
11149 |
|
Công suất tối đa (PS/rpm) |
340/2000 |
|
Momen tối đa (kg.m/rpm) |
148/1200 |
Hộp số / Transmission |
Số cơ khí (6 số tiến, 1 số lùi) |
Hệ thống lái |
Có trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Phanh công tác |
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ |
Phanh hơi lốc kê |
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) |
400 l |
Bình điện / Battery |
2x12V – 150 AH |
Lốp xe / Tire |
12R22.5-16PR |
Bảo hành |
02 năm hoặc 100.000km |
Thùng xe |
|
Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm) |
11.610 x 2.500 x 3.900 |
Kích thước lòng thùng mui bạt (mm) |
9150 x 2360 x 2450 |