Model
|
DONGFENG 2 di 1 cau (C230 - 33)
|
Loại cabin
|
Cabin đầu thấp 1 giường nằm
|
Hệ thống lái, dẫn động
|
Tay lái thuận, 6x2
|
Model
|
2012 - 2013
|
Kích thước (mm)
|
Chiều dài cơ sở
|
1950 + 5350
|
Kích thước tổng thể
|
Dài
|
11.540 (12.200) mm
|
Rộng
|
2.500 mm
|
Cao
|
4.000 mm
|
Kích thước thùng (D x R x C):
|
9.800 (10.100) x 2500 x 4000 (mm)
|
Thông số kỹ thuật
|
Động cơ
|
Model
|
Động cơ Cummins (C230 - 33), tiêu chuẩn euro 3
|
Số xy lanh
|
06 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
|
Dung tích xy lanh
|
8300 (5900) CC
|
Công suất tối đa
|
230 (210)/2500 (hp/rpm)
|
Bình điện
|
12Vx2, 150AH
|
Hộp số
|
8 số tiến, 2 số lùi
|
Dẫn động cơ khí, trợ lực khí nén, có cửa trích công suất.
|
Lốp xe (Trước/Sau)
|
Bố Kẽm 11.00 – R20
|
Bình dầu
|
350L
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Phanh hơi 2 đường hồi
|
Phanh tay
|
Phanh lốc kê, dẫn động khí nén.
|
Hệ thống treo (Trước/Sau)
|
Nhíp lá bán nguyệt
|
Tổng trọng tải
|
20.490 kg
|
Tự trọng
|
7.820 Kg
|
Tải trọng
|
12.540 Kg / 9,900 kg
|